Bản đồ sàn


Nhà vệ sinh
Restroom

THANG CUỐN
Escalator

THANG MÁY
Elevator

Phòng vệ sinh cho người khuyết tật
Handicapped toilet

Phòng Mẹ & Bé
Baby room

Quầy thông tin
Information counter

Góc ATM
ATM
6
26
30
34
1
2
8
29
37
GD2
38
45
GD3
G63A
39
40
41
42
31
46
47
48
50
51
GD1
49
44
36
4
7
15
24
3
20
16
14


Nhà vệ sinh
Toilet

Thang cuốn
Escalator

THANG MÁY
Elevator

Nhà vệ sinh cho người khuyết tật
Handicapped toilet

Phòng Mẹ & Bé
Baby room
20
11
8
10
37
38
15
16
17
23
24
25
26
27
28
18&19
3
4
34
35
13
12
14
30
9
48
4
7
6
32
31
39
36
40C
33
1
70.1


Nhà vệ sinh
WC

THANG CUỐN
Escalator

THANG MÁY
Elevator

Phòng vệ sinh cho người khuyết tật
Handicapped toilet

Phòng Mẹ & Bé
Baby room
31
21
21
22
24
43
41
27
41
FC 1&2
FC 3
FC 4
FC 5
FC 6
FC 7
FC 8
FC 9
FC 10
FC 11
FC 12
FC 13
FC 14
FC 15
FC 16
FC 18
17
18
19
20
21
25
34
35
42
6
6
9
10
11
12
13
14
15
16
28
29
30
36
4
40


Nhà vệ sinh
Toilet

Thang Cuốn
Escalator

THANG MÁY
Elevator

Phòng vệ sinh cho người khuyết tật
Handicapped toilet

Phòng Mẹ & Bé
Baby room
34
4
15
16
33
5
7
9
12
6 & 28
27
26
24
23
17
13
14
8
10
11
19
20
22
21
18
29
25
31
32
30